Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to clog up
[phrase form: clog]
01
làm tắc nghẽn, bịt kín
to block a passage, system, or space, causing a slowdown or complete stop
Các ví dụ
The heavy rain caused leaves and debris to clog up the storm drains, leading to street flooding.
Mưa lớn khiến lá cây và mảnh vụn làm tắc cống thoát nước, dẫn đến ngập lụt đường phố.
Please avoid putting too much paper in the shredder at once; it tends to clog up and may jam.
Vui lòng tránh cho quá nhiều giấy vào máy hủy tài liệu cùng một lúc; nó có xu hướng bị tắc và có thể bị kẹt.



























