to clog up
Pronunciation
/klˈɑːɡ ˈʌp/
British pronunciation
/klˈɒɡ ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clog up"trong tiếng Anh

to clog up
[phrase form: clog]
01

làm tắc nghẽn, bịt kín

to block a passage, system, or space, causing a slowdown or complete stop
to clog up definition and meaning
example
Các ví dụ
The heavy rain caused leaves and debris to clog up the storm drains, leading to street flooding.
Mưa lớn khiến lá cây và mảnh vụn làm tắc cống thoát nước, dẫn đến ngập lụt đường phố.
Please avoid putting too much paper in the shredder at once; it tends to clog up and may jam.
Vui lòng tránh cho quá nhiều giấy vào máy hủy tài liệu cùng một lúc; nó có xu hướng bị tắc và có thể bị kẹt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store