Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
a.m.
01
sáng, trước buổi trưa
between midnight and noon
Các ví dụ
Do n't forget, your flight is at 6 a.m. tomorrow.
Đừng quên, chuyến bay của bạn là lúc 6 sáng mai.
I usually wake up around 5 a.m. to go jogging.
Tôi thường thức dậy vào khoảng 5 a.m. để đi chạy bộ.
a.m.
01
buổi sáng, trước buổi trưa
before noon



























