a.m.
Pronunciation
/ˌeɪˈɛm/
British pronunciation
/ˌeɪˈɛm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "a.m."trong tiếng Anh

01

sáng, trước buổi trưa

between midnight and noon
a.m. definition and meaning
example
Các ví dụ
Do n't forget, your flight is at 6 a.m. tomorrow.
Đừng quên, chuyến bay của bạn là lúc 6 sáng mai.
I usually wake up around 5 a.m. to go jogging.
Tôi thường thức dậy vào khoảng 5 a.m. để đi chạy bộ.
01

buổi sáng, trước buổi trưa

before noon
a.m. definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store