LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cliff dwelling
/klˈɪf dwˈɛlɪŋ/
/klˈɪf dwˈɛlɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cliff dwelling"
Cliff dwelling
DANH TỪ
01
a rock and adobe dwelling built on sheltered ledges in the sides of a cliff
Ví dụ
Từ Gần
cliff dweller
cliff diving
cliff brake
cliff
clientele
cliff penstemon
cliff rose
cliff swallow
cliff-brake
cliff-hanging
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App