LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Click-clack
/klˈɪkklˈak/
/klˈɪkklˈæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "click-clack"
Click-clack
DANH TỪ
01
a succession of clicks
word family
click-clack
click-clack
Noun
Ví dụ
Từ Gần
click open
click off
click beetle
click and collect
click
click-through rate
clickable
clickbait
clicker
clickety-clack
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App