Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clenched fist
/klˈɛntʃt fˈɪst/
/klˈɛntʃt fˈɪst/
Clenched fist
01
nắm đấm siết chặt, nắm tay
a hand with the fingers clenched in the palm (as for hitting)
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nắm đấm siết chặt, nắm tay