Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
class struggle
/klˈæs stɹˈʌɡəl/
/klˈas stɹˈʌɡəl/
Class struggle
01
đấu tranh giai cấp, xung đột giai cấp
the conflict of interests between different social classes in a society, as mentioned in Marxist ideology
Các ví dụ
The novel explores themes of class struggle in a rapidly industrializing society.
Tiểu thuyết khám phá các chủ đề về đấu tranh giai cấp trong một xã hội đang công nghiệp hóa nhanh chóng.
Marxist theory focuses on the dynamics of class struggle and its impact on social change.
Lý thuyết Marx tập trung vào động lực của đấu tranh giai cấp và tác động của nó đối với sự thay đổi xã hội.



























