Afield
volume
British pronunciation/ɐfˈiːld/
American pronunciation/əˈfiɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "afield"

01

ra khỏi chủ đề, ngoài điểm

off the subject; beyond the point at issue
02

trên cánh đồng, vào chiến trường

in or into a field (especially a field of battle)
03

ngoài, xa nhà

beyond one's home or usual environment

afield

adv
example
Ví dụ
The scientist conducted research afield to study unique ecosystems.
The explorers ventured afield to discover new landscapes.
The photographer traveled afield to capture the beauty of distant landscapes.
They decided to go afield for the weekend, camping in the remote wilderness.
During the summer, many families choose to travel afield to explore different countries.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store