class act
class act
klæs ækt
klās ākt
British pronunciation
/klˈas ˈakt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "class act"trong tiếng Anh

Class act
01

một tấm gương của sự cao thượng, một người có chất lượng cao

a person or thing of impressive or high quality
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
Despite facing criticism, the athlete remained composed and sportsmanlike, handling the situation like a true class act.
Mặc dù phải đối mặt với chỉ trích, vận động viên vẫn bình tĩnh và thể hiện tinh thần thể thao, xử lý tình huống như một class act thực sự.
The renowned pianist 's flawless performance was a true class act, captivating the audience with her skill and grace.
Màn trình diễn hoàn hảo của nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng là một màn trình diễn đẳng cấp thực sự, cuốn hút khán giả bằng kỹ năng và sự duyên dáng của cô.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store