Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Class act
01
một tấm gương của sự cao thượng, một người có chất lượng cao
a person or thing of impressive or high quality
Các ví dụ
Despite facing criticism, the athlete remained composed and sportsmanlike, handling the situation like a true class act.
Mặc dù phải đối mặt với chỉ trích, vận động viên vẫn bình tĩnh và thể hiện tinh thần thể thao, xử lý tình huống như một class act thực sự.
The renowned pianist 's flawless performance was a true class act, captivating the audience with her skill and grace.
Màn trình diễn hoàn hảo của nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng là một màn trình diễn đẳng cấp thực sự, cuốn hút khán giả bằng kỹ năng và sự duyên dáng của cô.



























