LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
City council
/sˈɪti kˈaʊnsəl/
/sˈɪɾi kˈaʊnsəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "city council"
City council
DANH TỪ
01
a municipal body that can pass ordinances and appropriate funds etc.
Ví dụ
Từ Gần
city centre
city center
city break
city boy
city block
city desk
city district
city editor
city father
city hall
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App