Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
city center
/sˈɪɾi sˈɛntɚ/
/sˈɪti sˈɛntə/
City center
01
trung tâm thành phố, khu trung tâm
the part of the city where the main businesses and shops are located
Dialect
British
Các ví dụ
The city center is bustling with shops, restaurants, and offices.
Trung tâm thành phố nhộn nhịp với các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng.
They stayed in a hotel right in the city center for easy access to attractions.
Họ ở trong một khách sạn ngay tại trung tâm thành phố để dễ dàng tiếp cận các điểm tham quan.



























