Circular file
volume
British pronunciation/sˈɜːkjʊlə fˈaɪl/
American pronunciation/sˈɜːkjʊlɚ fˈaɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circular file"

Circular file
01

thùng rác giấy

a container with an open top; for discarded paper and other rubbish
circular file definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store