Circuitous
volume
British pronunciation/sɜːkjˈuːˌɪtəs/
American pronunciation/sɝkˈjuɪtəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circuitous"

circuitous
01

vòng vèo, không trực tiếp

deviating from a straight course
02

vòng vo, không trực tiếp

marked by obliqueness or indirection in speech or conduct

circuitous

adj

circuit

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store