Tìm kiếm
circuitous
01
vòng vèo, không trực tiếp
deviating from a straight course
02
vòng vo, không trực tiếp
marked by obliqueness or indirection in speech or conduct
circuitous
adj
circuit
n
Tìm kiếm
vòng vèo, không trực tiếp
vòng vo, không trực tiếp
circuitous
circuit