LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Circadian rhythm
/sɜːkˈeɪdiən ɹˈɪðəm/
/sɜːkˈeɪdiən ɹˈɪðəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circadian rhythm"
Circadian rhythm
DANH TỪ
01
a daily cycle of activity observed in many living organisms
Ví dụ
Từ Gần
circadian
circa
ciprofloxacin
cipro
cipher
circaea
circaea alpina
circaea lutetiana
circaetus
circe
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App