chutzpah
chutz
ˈhʊts
hoots
pah
paa
British pronunciation
/t‍ʃˈʌtspɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chutzpah"trong tiếng Anh

Chutzpah
01

sự trơ tráo, sự táo bạo

a brazen or audacious attitude characterized by a lack of shame or modesty
example
Các ví dụ
Despite having no experience in the field, he had the chutzpah to apply for the CEO position of the company.
Mặc dù không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, anh ta đã có sự trơ trẽn để ứng tuyển vào vị trí CEO của công ty.
She had the chutzpah to ask her boss for a raise after only a month on the job.
Cô ấy có sự trơ trẽn để yêu cầu tăng lương từ sếp chỉ sau một tháng làm việc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store