Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chute-the-chute
/ʃˈuːtðəʃˈuːt/
/ʃˈuːtðəʃˈuːt/
Chute-the-chute
01
tàu lượn siêu tốc, đường tàu lượn
elevated railway in an amusement park (usually with sharp curves and steep inclines)
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tàu lượn siêu tốc, đường tàu lượn