LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Christmas carol
/kɹˈɪsməs kˈaɹəl/
/kɹˈɪsməs kˈæɹəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "christmas carol"
Christmas carol
DANH TỪ
01
bài thánh ca Giáng sinh
, bài hát Giáng sinh
a religious song that is sung at Christmas or during Christmas holiday season
christmas carol
n
Ví dụ
The
descant
sung
by
the
sopranos
added
a
sense
of
ethereal
beauty
to
the
choir
's
rendition
of
the
Christmas carol
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App