Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
christian era
/kɹˈɪstʃən ˈiəɹə/
/kɹˈɪstʃən ˈiəɹə/
Christian era
01
kỷ nguyên Kitô giáo, thời đại Kitô giáo
the period that began with Christ's birth
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kỷ nguyên Kitô giáo, thời đại Kitô giáo