christendom
christ
ˈkrɪs
kris
en
ən
ēn
dom
dəm
dēm
British pronunciation
/kɹˈɪstəndəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "christendom"trong tiếng Anh

Christendom
01

thế giới Cơ đốc giáo, Cơ đốc giáo

all the Christian people and countries around the world
example
Các ví dụ
Christendom will continue to play a key role in global diplomacy and humanitarian efforts.
Thế giới Cơ đốc giáo sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong ngoại giao toàn cầu và các nỗ lực nhân đạo.
The Reformation in the 16th century led to divisions within Christendom, sparking religious wars and political upheaval.
Cải cách vào thế kỷ 16 dẫn đến sự chia rẽ trong thế giới Cơ đốc giáo, gây ra các cuộc chiến tôn giáo và biến động chính trị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store