Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Christendom
01
thế giới Cơ đốc giáo, Cơ đốc giáo
all the Christian people and countries around the world
Các ví dụ
Christendom will continue to play a key role in global diplomacy and humanitarian efforts.
Thế giới Cơ đốc giáo sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong ngoại giao toàn cầu và các nỗ lực nhân đạo.
The Reformation in the 16th century led to divisions within Christendom, sparking religious wars and political upheaval.
Cải cách vào thế kỷ 16 dẫn đến sự chia rẽ trong thế giới Cơ đốc giáo, gây ra các cuộc chiến tôn giáo và biến động chính trị.



























