christening
christ
ˈkrɪs
kris
e
ə
ē
ning
nɪng
ning
British pronunciation
/ˈkrɪsənɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "christening"trong tiếng Anh

Christening
01

lễ rửa tội, lễ đặt tên thánh

a Christian religious ceremony during which a baby is named and admitted to the Christian Church
Wiki
example
Các ví dụ
The christening ceremony was held in the local church, with family and friends in attendance.
Buổi lễ rửa tội được tổ chức tại nhà thờ địa phương, với sự tham dự của gia đình và bạn bè.
They chose a beautiful gown for the baby to wear during the christening.
Họ đã chọn một chiếc váy đẹp cho em bé mặc trong lễ rửa tội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store