Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Christening
Các ví dụ
The christening ceremony was held in the local church, with family and friends in attendance.
Buổi lễ rửa tội được tổ chức tại nhà thờ địa phương, với sự tham dự của gia đình và bạn bè.
They chose a beautiful gown for the baby to wear during the christening.
Họ đã chọn một chiếc váy đẹp cho em bé mặc trong lễ rửa tội.
Cây Từ Vựng
christening
christen



























