chosen
cho
ˈʧoʊ
chow
sen
zən
zēn
British pronunciation
/t‍ʃˈə‍ʊzən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chosen"trong tiếng Anh

Chosen
01

được chọn, ưu tiên

one who is the object of choice; who is given preference
02

người được chọn, kẻ được chọn

a person believed to be selected by God for a special purpose
example
Các ví dụ
The chosen were tasked with spreading the word of God across the land.
Những người được chọn được giao nhiệm vụ truyền bá lời Chúa trên khắp đất.
In some traditions, the chosen are believed to be predestined for eternal life.
Trong một số truyền thống, những người được chọn được tin là đã được định sẵn cho cuộc sống vĩnh hằng.
03

được chọn

the name for Korea as a Japanese province (1910-1945)
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store