Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to chop off
[phrase form: chop]
01
chặt, cắt bỏ
to cut or remove something, usually with a quick and forceful action
Các ví dụ
The chef decided to chop off the vegetable ends before preparing the dish.
Đầu bếp quyết định cắt bỏ phần đầu rau củ trước khi chuẩn bị món ăn.
The lumberjack used an axe to chop the dead branches off from the tree.
Người tiều phu đã sử dụng một cái rìu để chặt những cành cây chết khỏi cây.



























