chop off
chop off
ʧɑ:p ɔf
chaap awf
British pronunciation
/tʃˈɒp ˈɒf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chop off"trong tiếng Anh

to chop off
[phrase form: chop]
01

chặt, cắt bỏ

to cut or remove something, usually with a quick and forceful action
to chop off definition and meaning
example
Các ví dụ
The chef decided to chop off the vegetable ends before preparing the dish.
Đầu bếp quyết định cắt bỏ phần đầu rau củ trước khi chuẩn bị món ăn.
The lumberjack used an axe to chop the dead branches off from the tree.
Người tiều phu đã sử dụng một cái rìu để chặt những cành cây chết khỏi cây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store