Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chop-chop
01
nhanh chóng, mau lẹ
with speed
chop-chop
01
nhanh nhanh, khẩn trương lên
used to urge someone to hurry up or to prompt them to complete a task quickly
Các ví dụ
We need to leave in five minutes, so chop-chop!
Chúng ta cần phải đi trong năm phút nữa, vì vậy chop-chop!
The deadline for the project is approaching fast. Chop-chop, let's get it done!
Hạn chót của dự án đang đến rất nhanh. Nhanh lên, hãy hoàn thành nó!



























