LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Affranchise
/ɐfɹˈantʃaɪz/
/ɐfɹˈæntʃaɪz/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "affranchise"
to affranchise
ĐỘNG TỪ
01
grant freedom to; as from slavery or servitude
Ví dụ
Từ Gần
afforestation
afforest
affordably
affordable housing
affordable
affray
affricate
affricate consonant
affrication
affricative
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App