Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Childcare
01
chăm sóc trẻ em, nhà trẻ
the act of looking after children, especially while their parents are working
Các ví dụ
Childcare can be expensive in urban areas.
Chăm sóc trẻ em có thể tốn kém ở các khu vực đô thị.
She works in a center that provides childcare for toddlers.
Cô ấy làm việc tại một trung tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em cho trẻ mới biết đi.
Cây Từ Vựng
childcare
child
care



























