
Tìm kiếm
Childbearing
01
sinh đẻ, nuôi con
the process or activity of giving birth to and raising children
Example
Childbearing is a significant aspect of many people's lives.
Sinh đẻ, nuôi con là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.
The couple decided to start their childbearing journey after getting married.
Cặp đôi quyết định bắt đầu hành trình sinh đẻ, nuôi con sau khi kết hôn.
childbearing
01
thuộc về sinh đẻ, phù hợp với sinh đẻ
relating to or suitable for childbirth

Từ Gần