Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
child prodigy
/tʃˈaɪld pɹˈɑːdɪdʒi/
/tʃˈaɪld pɹˈɒdɪdʒi/
Child prodigy
01
thần đồng, đứa trẻ thiên tài
a child that is unusually gifted or intelligent
Các ví dụ
Mozart was a famous child prodigy, composing music at a very young age.
Mozart là một thần đồng nổi tiếng, sáng tác nhạc từ khi còn rất nhỏ.
The child prodigy stunned the audience with her complex piano performance at only six years old.
Thần đồng đã làm kinh ngạc khán giả với màn trình diễn piano phức tạp của mình khi mới sáu tuổi.



























