Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chief executive officer
/tʃˈiːf ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv ˈɑːfɪsɚ/
/tʃˈiːf ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv ˈɒfɪsə/
Chief executive officer
Các ví dụ
The CEO announced a new strategy for the company.
Giám đốc điều hành công bố chiến lược mới cho công ty.
She became the youngest CEO in the organization's history.
Cô ấy trở thành giám đốc điều hành trẻ nhất trong lịch sử tổ chức.



























