Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chewing gum
Các ví dụ
He popped a piece of chewing gum into his mouth to freshen his breath.
Anh ấy nhai một miếng kẹo cao su để làm thơm hơi thở.
The kids were excited to choose from a variety of flavors of chewing gum at the store.
Bọn trẻ rất hào hứng khi được chọn từ nhiều hương vị kẹo cao su khác nhau ở cửa hàng.



























