Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to chew out
[phrase form: chew]
01
mắng mỏ, quở trách
to strongly criticize someone in an angry manner
Các ví dụ
The manager chewed the employee out for missing the deadline.
Người quản lý đã mắng nhân viên vì bỏ lỡ thời hạn.
She chewed her brother out for borrowing her car without asking.
Cô ấy mắng anh trai mình vì đã mượn xe mà không hỏi.



























