Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aesthete
01
người sành nghệ thuật, người yêu cái đẹp
a person with highly refined artistic tastes who appreciates and actively seeks out experiences of beauty
Các ví dụ
As an aesthete, John spent his mornings admiring the paintings in the gallery.
Là một người yêu cái đẹp, John dành buổi sáng của mình để ngắm nhìn những bức tranh trong phòng trưng bày.
The character was portrayed as a decadent aesthete, more concerned with beauty than morality.
Nhân vật được miêu tả là một người sành nghệ thuật suy đồi, quan tâm đến cái đẹp hơn là đạo đức.
Cây Từ Vựng
aesthetic
aesthetic
aesthetics
aesthete



























