aery
ae
ˈɛ
e
ry
ri
ri
British pronunciation
/ˈeəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aery"trong tiếng Anh

01

phi vật chất, thanh thoát

delicate and weightless in nature
example
Các ví dụ
Her thoughts drifted in an aery haze, impossible to pin down.
Những suy nghĩ của cô ấy trôi nổi trong một màn sương mỏng manh, không thể nắm bắt được.
The dancer moved with aery grace, barely touching the floor.
Vũ công di chuyển với vẻ duyên dáng nhẹ nhàng, hầu như không chạm sàn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store