Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cheerfulness
Các ví dụ
Her constant cheerfulness made even rainy days feel sunny.
Sự vui vẻ không ngừng của cô ấy khiến ngay cả những ngày mưa cũng cảm thấy như có nắng.
The nurse 's cheerfulness comforted anxious patients.
Sự vui vẻ của y tá đã an ủi những bệnh nhân lo lắng.
02
sự vui vẻ, niềm vui
a feeling of spontaneous good spirits
Cây Từ Vựng
uncheerfulness
cheerfulness
cheerful
cheer



























