LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cheerfulness
/tʃˈiəfəlnəs/
/ˈtʃɪɹfəɫnəs/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cheerfulness"
Cheerfulness
DANH TỪ
01
sự vui vẻ
a happy and positive state of mind or attitude
uncheerfulness
02
sự vui vẻ
a feeling of spontaneous good spirits
cheerlessness
Ví dụ
His
jocund
wit
and
humor
enlivened
the
party
,
creating
an
atmosphere
of
cheerfulness
and
camaraderie
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App