Cheapskate
volume
British pronunciation/t‍ʃˈiːpske‍ɪt/
American pronunciation/ˈtʃipˌskeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cheapskate"

Cheapskate
01

kẻ keo kiệt

someone who is unwilling to share something, often their money, with others
cheapskate definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store