Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chateau
01
lâu đài
a large country house or mansion, typically of French origin, often associated with luxury, grandeur, and historical significance
Các ví dụ
The grand chateau stood atop a hill, overlooking sprawling vineyards and offering breathtaking views of the countryside.
Lâu đài lớn đứng trên đỉnh đồi, nhìn ra những vườn nho trải dài và mang đến tầm nhìn ngoạn mục của vùng nông thôn.
As a wedding venue, the historic chateau provided a romantic backdrop for couples exchanging vows amidst ornate gardens and elegant ballrooms.
Là một địa điểm tổ chức đám cưới, lâu đài lịch sử tạo nên khung cảnh lãng mạn cho các cặp đôi trao lời thề giữa những khu vườn trang trí công phu và những phòng khiêu vũ thanh lịch.



























