Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Charleston
01
điệu charleston, vũ điệu charleston
a lively dance originating from Charleston, South Carolina, characterized by fast footwork, syncopated rhythms, and swinging movements
Các ví dụ
The dancers at the jazz club impressed the crowd with their energetic Charleston routines, bringing a taste of the Roaring Twenties to the modern era.
Các vũ công tại câu lạc bộ jazz đã gây ấn tượng với đám đông bằng những màn trình diễn Charleston đầy năng lượng, mang đến hương vị của thời kỳ Roaring Twenties cho thời hiện đại.
Learning the Charleston was a fun and exhilarating experience, as beginners mastered the intricate footwork and playful movements of the dance.
Học Charleston là một trải nghiệm vui vẻ và thú vị, khi những người mới bắt đầu làm chủ các bước chân phức tạp và các chuyển động vui tươi của điệu nhảy.
to charleston
01
nhảy điệu Charleston
dance the Charleston



























