Tìm kiếm
Aerobic exercise
/eəɹˈəʊbɪk ˈɛksəsˌaɪz/
/ɛɹˈoʊbɪk ˈɛksɚsˌaɪz/
Aerobic exercise
01
bài tập aerobic, hoạt động aerobic
exercise that increases the need for oxygen
word family
aerobic exercise
aerobic exercise
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
bài tập aerobic, hoạt động aerobic
word family
aerobic exercise