Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
characterization
/ˌkærəktəraɪˈzeɪʃən/
Characterization
Các ví dụ
The actor 's characterization of Hamlet was praised by critics.
She studied the script to perfect her characterization.
02
a vivid, detailed verbal description intended to convey a clear image
Các ví dụ
The travelogue included a lively characterization of the city.
Her characterization of the landscape painted a vivid picture.
03
đặc trưng hóa, miêu tả
the process or act of depicting or detailing the distinctive traits, qualities, or features of a person, object, or concept
Các ví dụ
Through careful characterization, the film brought its historical figures to life with great authenticity.
Thông qua sự mô tả tính cách cẩn thận, bộ phim đã mang đến sự sống động cho các nhân vật lịch sử của mình với tính xác thực cao.
His vivid characterization of the bustling marketplace painted a clear picture in the reader's mind.
Sự miêu tả sống động của anh ấy về chợ đông đúc đã vẽ nên một bức tranh rõ ràng trong tâm trí người đọc.
04
sự miêu tả nhân vật, sự khắc họa nhân vật
the way in which characters in a movie, book, etc. are created and represented by a writer
Các ví dụ
The author 's skillful characterization brought the protagonist to life, making the reader empathize with her struggles and triumphs.
Sự khắc họa nhân vật khéo léo của tác giả đã làm cho nhân vật chính trở nên sống động, khiến người đọc đồng cảm với những đấu tranh và chiến thắng của cô ấy.
Through vivid descriptions and realistic dialogue, the playwright 's characterization captured the essence of each character in the stage production.
Thông qua những mô tả sống động và đối thoại chân thực, sự xây dựng nhân vật của nhà viết kịch đã nắm bắt được bản chất của từng nhân vật trong sản phẩm sân khấu.



























