Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
characteristically
01
một cách đặc trưng, điển hình
in a way that is typical of a particular person, thing, or group
Các ví dụ
She characteristically forgot her keys, just like she does every morning.
Cô ấy đặc trưng đã quên chìa khóa của mình, giống như mỗi buổi sáng.
The director 's films are characteristically slow-paced and atmospheric.
Các bộ phim của đạo diễn đặc trưng có nhịp độ chậm và đầy không khí.
Cây Từ Vựng
uncharacteristically
characteristically
characteristic
characterist



























