aerobatics
ae
ˌɛ
e
ro
ba
ˈbæ
tics
tɪks
tiks
British pronunciation
/ˌe‍əɹə‍ʊbˈætɪks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aerobatics"trong tiếng Anh

Aerobatics
01

nhào lộn trên không, kỹ thuật trình diễn trên không

the practice of performing precise and intricate maneuvers with an aircraft
example
Các ví dụ
He is renowned for his breathtaking aerobatics performances at airshows.
Anh ấy nổi tiếng với những màn trình diễn nhào lộn trên không ngoạn mục tại các buổi trình diễn hàng không.
Aerobatics pilots undergo rigorous training to master complex maneuvers.
Các phi công nhào lộn trên không trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để làm chủ các thao tác phức tạp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store