Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aerobatics
01
nhào lộn trên không, kỹ thuật trình diễn trên không
the practice of performing precise and intricate maneuvers with an aircraft
Các ví dụ
He is renowned for his breathtaking aerobatics performances at airshows.
Anh ấy nổi tiếng với những màn trình diễn nhào lộn trên không ngoạn mục tại các buổi trình diễn hàng không.
Aerobatics pilots undergo rigorous training to master complex maneuvers.
Các phi công nhào lộn trên không trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để làm chủ các thao tác phức tạp.



























