Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aerie
01
tổ đại bàng, tổ chim săn mồi
a nest built high on a cliff, tree, or other elevated location by eagles, hawks, or falcons
Các ví dụ
The eagle 's aerie was perched on a rocky cliff.
Tổ đại bàng được đặt trên một vách đá cheo leo.
Falcons returned each spring to the same aerie.
Chim ưng trở về mỗi mùa xuân cùng một tổ trên cao.
02
một vị trí quan sát cao, tổ đại bàng
a remote or elevated position from which someone observes or oversees others
Các ví dụ
The CEO worked from a sleek aerie overlooking the city.
Giám đốc điều hành làm việc từ một tổ đại bàng thanh lịch nhìn ra thành phố.
The writer retreated to his mountain aerie for solitude.
Nhà văn rút lui về tổ chim ưng trên núi của mình để tìm sự cô đơn.



























