change course
change course
ʧeɪnʤ ko:rs
cheinj kors
British pronunciation
/tʃˈeɪndʒ kˈɔːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "change course"trong tiếng Anh

to change course
01

thay đổi hướng đi, đổi hướng gió

(of a sailing vessel) to change direction by making the boom move from one side of the boat to the other as the wind changes
example
Các ví dụ
As the wind direction altered, the boat changed course with a smooth jibe, moving the boom across the deck.
Khi hướng gió thay đổi, con thuyền đổi hướng với một cú lật nhẹ nhàng, di chuyển cần buồm ngang boong tàu.
The sudden change in wind required the crew to change course quickly, making the boom shift sides.
Sự thay đổi đột ngột của gió yêu cầu thủy thủ đoàn phải thay đổi hướng đi nhanh chóng, khiến cho cột buồm chuyển từ bên này sang bên kia.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store