sal
sal
səl
sēl
British pronunciation
/tʃˈeɪndʒ baɪ ɹɪvˈɜːsəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "change by reversal"trong tiếng Anh

to change by reversal
01

đảo ngược, thay đổi

to alter something by making it the opposite or contrary to its previous state or condition
to change by reversal definition and meaning
example
Các ví dụ
The company changed by reversal, switching from a traditional business model to a digital-first approach.
Công ty đã thay đổi bằng cách đảo ngược, chuyển từ mô hình kinh doanh truyền thống sang cách tiếp cận kỹ thuật số đầu tiên.
The decision to reverse the policy was a change by reversal, aiming to address public concerns.
Quyết định đảo ngược chính sách là một thay đổi bằng cách đảo ngược, nhằm giải quyết những lo ngại của công chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store