Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to change by reversal
01
đảo ngược, thay đổi
to alter something by making it the opposite or contrary to its previous state or condition
Các ví dụ
The company changed by reversal, switching from a traditional business model to a digital-first approach.
Công ty đã thay đổi bằng cách đảo ngược, chuyển từ mô hình kinh doanh truyền thống sang cách tiếp cận kỹ thuật số đầu tiên.
The decision to reverse the policy was a change by reversal, aiming to address public concerns.
Quyết định đảo ngược chính sách là một thay đổi bằng cách đảo ngược, nhằm giải quyết những lo ngại của công chúng.



























