LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Aerial ladder
/ˈeəɹɪəl lˈadə/
/ˈɛɹɪəl lˈædɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aerial ladder"
Aerial ladder
DANH TỪ
01
mechanically extendible ladder; used on a fire truck
word family
aerial ladder
aerial ladder
Noun
Ví dụ
Từ Gần
aerial hoop
aerial
aerator
aeration
aerated
aerial ladder truck
aerial perspective
aerial photography
aerial silk
aerial torpedo
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App