Aerated
volume
British pronunciation/e‍əɹˈe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ɛɹˈeɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aerated"

aerated
01

(of a liquid) treated by having air passed or bubbled through it for purification

02

supplied with carbon dioxide

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store