Aerator
volume
British pronunciation/eəɹˈeɪtə/
American pronunciation/ɛɹˈeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aerator"

Aerator
01

an apparatus for exposing something to the air (as sewage)

word family

aer

aer

Verb

aerate

Verb

aerator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store