Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chain-link fence
/tʃˈeɪnlˈɪŋk fˈɛns/
/tʃˈeɪnlˈɪŋk fˈɛns/
Chain-link fence
01
hàng rào liên kết chuỗi, hàng rào lưới thép
a type of fence made from interlocking metal links, typically used for securing an area
Các ví dụ
The playground was surrounded by a sturdy chain-link fence to keep children safe.
Sân chơi được bao quanh bởi một hàng rào liên kết xích chắc chắn để giữ an toàn cho trẻ em.
The garden was protected from stray animals by a simple chain-link fence.
Khu vườn được bảo vệ khỏi động vật đi lạc bằng một hàng rào lưới xích đơn giản.



























