Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chain store
01
chuỗi cửa hàng, cửa hàng chuỗi
one of a series of stores that are all owned by the same company or person
Các ví dụ
The new mall includes several chain stores, such as popular clothing and electronics retailers.
Trung tâm mua sắm mới bao gồm một số cửa hàng chuỗi, chẳng hạn như các nhà bán lẻ quần áo và điện tử phổ biến.
She prefers to shop at local boutiques rather than chain stores for unique fashion finds.
Cô ấy thích mua sắm tại các cửa hàng địa phương hơn là các cửa hàng chuỗi để tìm những món thời trang độc đáo.



























