Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chafing dish
01
nồi hâm nóng, khay giữ nhiệt
a portable container with a heating element, used for keeping food warm at events
Các ví dụ
The caterers set up chafing dishes filled with hot pasta for the wedding reception.
Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống đã bày biện những món hâm nóng đầy ắp mì ống nóng cho tiệc cưới.
At the brunch buffet, the chafing dish kept the scrambled eggs warm for guests.
Tại bữa tiệc brunch, nồi hâm nóng giữ trứng bác ấm cho khách.



























