LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Certificate of deposit
/sətˈɪfɪkət ɒv dɪpˈɒsɪt/
/sɚtˈɪfɪkət ʌv dɪpˈɑːsɪt/
CD
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "certificate of deposit"
Certificate of deposit
DANH TỪ
01
a debt instrument issued by a bank; usually pays interest
Ví dụ
Từ Gần
certificate
certifiable
certhiidae
certhia
certainty
certificate of incorporation
certificate of indebtedness
certificated
certification
certificatory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App